Có 1 kết quả:
méi ㄇㄟˊ
Tổng nét: 12
Bộ: nǚ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女某
Nét bút: フノ一一丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VTMD (女廿一木)
Unicode: U+5A92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: môi
Âm Nôm: mai, môi, mụ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): なこうど (nakōdo)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: mui4
Âm Nôm: mai, môi, mụ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): なこうど (nakōdo)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: mui4
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Chử Đồng miếu kỳ 2 - 褚童廟其二 (Bùi Cơ Túc)
• Đáp Vương thập nhị hàn dạ độc chước hữu hoài - 答王十二寒夜獨酌有懷 (Lý Bạch)
• Hạ nhật mạn thành (Vũ quá đình kha trưởng lục âm) - 夏日漫成(雨過庭柯長綠陰) (Nguyễn Trãi)
• Hận xuân - 恨春 (Chu Thục Chân)
• Khí thiếp thiên - 棄妾篇 (Kiều Tri Chi)
• Nam sơn 4 - 南山 4 (Khổng Tử)
• Thấm viên xuân - Mộng Phu Nhược - 沁園春-夢孚若 (Lưu Khắc Trang)
• Thấm viên xuân - Tương chỉ tửu, giới tửu bôi sử vật cận - 沁園春-將止酒,戒酒杯使勿近 (Tân Khí Tật)
• Trường Môn xuân thảo - 長門春草 (Ikkyū Sōjun)
• Tương quân - 湘君 (Khuất Nguyên)
• Đáp Vương thập nhị hàn dạ độc chước hữu hoài - 答王十二寒夜獨酌有懷 (Lý Bạch)
• Hạ nhật mạn thành (Vũ quá đình kha trưởng lục âm) - 夏日漫成(雨過庭柯長綠陰) (Nguyễn Trãi)
• Hận xuân - 恨春 (Chu Thục Chân)
• Khí thiếp thiên - 棄妾篇 (Kiều Tri Chi)
• Nam sơn 4 - 南山 4 (Khổng Tử)
• Thấm viên xuân - Mộng Phu Nhược - 沁園春-夢孚若 (Lưu Khắc Trang)
• Thấm viên xuân - Tương chỉ tửu, giới tửu bôi sử vật cận - 沁園春-將止酒,戒酒杯使勿近 (Tân Khí Tật)
• Trường Môn xuân thảo - 長門春草 (Ikkyū Sōjun)
• Tương quân - 湘君 (Khuất Nguyên)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người làm mối, môi giới
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mai mối (trung gian giúp cho hai họ kết dâu gia với nhau). ◇An Nam Chí Lược 安南志畧: “Bần gia nam nữ vô môi hôn lễ giả tắc tự tương phối” 貧家男女無媒婚禮者則自相配 (Phong tục 風俗) Trai gái nhà nghèo, không có người mai mối để làm hôn lễ thì tự phối hợp với nhau.
2. (Danh) Nguyên nhân, cớ, chất dẫn truyền. ◎Như: “môi nghiệt” 媒糵 cớ sinh vạ. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Họa phúc hữu môi phi nhất nhật” 禍福有媒非一日 (Quan hải 關海) Họa phúc đều có nguyên nhân, không phải là chuyện một ngày dấy lên.
3. (Động) Giới thiệu, làm môi giới. ◇Dương Vạn Lí 楊萬里: “Viên hoa lạc tận lộ hoa khai, Bạch bạch hồng hồng các tự môi” 園花落盡路花開, 白白紅紅各自媒 (Quá bách gia độ 過百家渡) Hoa vườn rụng hết, hoa đường nở, Trắng trắng hồng hồng tự mối mai.
2. (Danh) Nguyên nhân, cớ, chất dẫn truyền. ◎Như: “môi nghiệt” 媒糵 cớ sinh vạ. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Họa phúc hữu môi phi nhất nhật” 禍福有媒非一日 (Quan hải 關海) Họa phúc đều có nguyên nhân, không phải là chuyện một ngày dấy lên.
3. (Động) Giới thiệu, làm môi giới. ◇Dương Vạn Lí 楊萬里: “Viên hoa lạc tận lộ hoa khai, Bạch bạch hồng hồng các tự môi” 園花落盡路花開, 白白紅紅各自媒 (Quá bách gia độ 過百家渡) Hoa vườn rụng hết, hoa đường nở, Trắng trắng hồng hồng tự mối mai.
Từ điển Thiều Chửu
① Mối, mưu cho hai họ kết dâu gia với nhau gọi là môi.
② Nhân cái gì mà đến cũng gọi là môi, như môi giới 媒介 mối dắt.
③ Vì cái cớ gì gây nên vạ gọi là môi nghiệt 媒孽.
② Nhân cái gì mà đến cũng gọi là môi, như môi giới 媒介 mối dắt.
③ Vì cái cớ gì gây nên vạ gọi là môi nghiệt 媒孽.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sắp đặt việc vợ chồng giữa hai họ, tức là làm mai, làm mối — Vật ở giữa để làm cho hai vật khác tiếp giáp với nhau.
Từ điển Trung-Anh
(1) medium
(2) intermediary
(3) matchmaker
(4) go-between
(5) abbr. for 媒體|媒体[mei2 ti3], media, esp. news media
(2) intermediary
(3) matchmaker
(4) go-between
(5) abbr. for 媒體|媒体[mei2 ti3], media, esp. news media
Từ ghép 67
bǎo méi 保媒 • bìng méi 病媒 • chāo méi tǐ 超媒体 • chāo méi tǐ 超媒體 • chóng méi bìng dú 虫媒病毒 • chóng méi bìng dú 蟲媒病毒 • chù méi 触媒 • chù méi 觸媒 • chù méi zuò yòng 触媒作用 • chù méi zuò yòng 觸媒作用 • chuán méi 传媒 • chuán méi 傳媒 • chuán shū méi jiè 传输媒界 • chuán shū méi jiè 傳輸媒界 • chuán shū méi tǐ 传输媒体 • chuán shū méi tǐ 傳輸媒體 • chuán shū méi zhì 传输媒质 • chuán shū méi zhì 傳輸媒質 • dà méi 大媒 • duō méi tǐ 多媒体 • duō méi tǐ 多媒體 • guó jì méi tǐ 国际媒体 • guó jì méi tǐ 國際媒體 • Hán méi 韓媒 • Hán méi 韩媒 • méi cái 媒材 • méi hé 媒合 • méi jiè 媒介 • méi jiè 媒界 • méi pó 媒婆 • méi ren 媒人 • méi shuò 媒妁 • méi tǐ 媒体 • méi tǐ 媒體 • méi tǐ fǎng wèn kòng zhì 媒体访问控制 • méi tǐ fǎng wèn kòng zhì 媒體訪問控制 • méi tǐ jiē kǒu lián jiē qì 媒体接口连接器 • méi tǐ jiē kǒu lián jiē qì 媒體接口連接器 • méi tǐ zì yóu 媒体自由 • méi tǐ zì yóu 媒體自由 • méi zhì 媒質 • méi zhì 媒质 • míng méi zhèng qǔ 明媒正娶 • qián zài méi jiè 潛在媒介 • qián zài méi jiè 潜在媒介 • Rì méi 日媒 • Shàng hǎi Wén guǎng Xīn wén Chuán méi Jí tuán 上海文广新闻传媒集团 • Shàng hǎi Wén guǎng Xīn wén Chuán méi Jí tuán 上海文廣新聞傳媒集團 • shēng wù méi jiè 生物媒介 • shū sòng méi jiè 輸送媒介 • shū sòng méi jiè 输送媒介 • shuō méi 說媒 • shuō méi 说媒 • Tái méi 台媒 • Tái méi 臺媒 • wài guó méi tǐ 外国媒体 • wài guó méi tǐ 外國媒體 • wài méi 外媒 • Wéi jī méi tǐ Jī jīn huì 維基媒體基金會 • Wéi jī méi tǐ Jī jīn huì 维基媒体基金会 • xiè méi 謝媒 • xiè méi 谢媒 • xīn wén méi tǐ 新聞媒體 • xīn wén méi tǐ 新闻媒体 • Zhōng guó Chuán méi Dà xué 中国传媒大学 • Zhōng guó Chuán méi Dà xué 中國傳媒大學 • zuò méi 做媒