Có 1 kết quả:

méi hé ㄇㄟˊ ㄏㄜˊ

1/1

méi hé ㄇㄟˊ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to match up (employers and jobseekers, men and women seeking a partner, blind people and guide dogs etc)

Bình luận 0