Có 1 kết quả:

méi tǐ fǎng wèn kòng zhì ㄇㄟˊ ㄊㄧˇ ㄈㄤˇ ㄨㄣˋ ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Media Access Control
(2) MAC