Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ: nǚ 女 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: VMWL (女一田中)
Unicode: U+5A94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miên
Âm Quảng Đông: min4

Tự hình 1

Chữ gần giống 6