Có 1 kết quả:
ān ㄚㄋ
Tổng nét: 12
Bộ: nǚ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女弇
Nét bút: フノ一ノ丶一丨フ一一ノ丨
Thương Hiệt: VOMT (女人一廿)
Unicode: U+5A95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: an a 媕婀)
Từ điển Trần Văn Chánh
【媕娿】an a [ane] (văn) ① Do dự, trù trừ bất quyết;
② Đưa đón.
② Đưa đón.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Am a 媕娿 — Một âm là Yểm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Yểm yểm 媕媕 — Một âm khác là Am. Xem Am.
Từ điển Trung-Anh
undecided
Từ ghép 1