Có 1 kết quả:
ān ㄚㄋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: an a 媕婀)
Từ điển Trần Văn Chánh
【媕娿】an a [ane] (văn) ① Do dự, trù trừ bất quyết;
② Đưa đón.
② Đưa đón.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Am a 媕娿 — Một âm là Yểm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Yểm yểm 媕媕 — Một âm khác là Am. Xem Am.
Từ điển Trung-Anh
undecided
Từ ghép 1