Có 1 kết quả:

yīng ㄧㄥ
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: nǚ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: VTLK (女廿中大)
Unicode: U+5A96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: anh
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ユウ (yū)
Âm Quảng Đông: jing1

Tự hình 1

1/1

yīng ㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(complimentary name for a woman)