Có 1 kết quả:

mèi sú ㄇㄟˋ ㄙㄨˊ

1/1

mèi sú ㄇㄟˋ ㄙㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to cater to the public's taste
(2) kitsch
(3) commercial

Bình luận 0