Có 1 kết quả:

mèi wài ㄇㄟˋ ㄨㄞˋ

1/1

mèi wài ㄇㄟˋ ㄨㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to fawn on foreigners
(2) to pander to foreign powers

Bình luận 0