Có 2 kết quả:

yuán ㄩㄢˊyuàn ㄩㄢˋ
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ, yuàn ㄩㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: nǚ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: VBME (女月一水)
Unicode: U+5A9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: viện
Âm Nôm: viện
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): ひめ (hime)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun4, jyun6, wun4

Tự hình 2

Chữ gần giống 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

yuán ㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Gái đẹp, mĩ nữ.
2. (Danh) Tiếng mĩ xưng đối với phụ nữ. ◎Như: “lệnh viện” 令媛 con gái của ông.
3. Một âm là “viên”. (Tính) “Thiền viên” 嬋媛: (1) Dáng vẻ tư thái xinh đẹp ưu nhã. § Cũng nói là “thiền quyên” 嬋娟. (2) Hấp dẫn, lôi cuốn.

Từ điển Trung-Anh

beautiful (woman)

Từ ghép 6

yuàn ㄩㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con gái đẹp

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Gái đẹp, mĩ nữ.
2. (Danh) Tiếng mĩ xưng đối với phụ nữ. ◎Như: “lệnh viện” 令媛 con gái của ông.
3. Một âm là “viên”. (Tính) “Thiền viên” 嬋媛: (1) Dáng vẻ tư thái xinh đẹp ưu nhã. § Cũng nói là “thiền quyên” 嬋娟. (2) Hấp dẫn, lôi cuốn.

Từ điển Thiều Chửu

① Con gái đẹp, có khi đọc là viên.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 嬋媛 [chányuán]. Xem 媛 [yuàn].

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Mĩ nữ, người con gái đẹp. Xem 媛 [yuán].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người con gái đẹp.

Từ điển Trung-Anh

a beauty