Có 1 kết quả:
tí ㄊㄧˊ
Âm Pinyin: tí ㄊㄧˊ
Tổng nét: 12
Bộ: nǚ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女是
Nét bút: フノ一丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: VAMO (女日一人)
Unicode: U+5A9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: nǚ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女是
Nét bút: フノ一丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: VAMO (女日一人)
Unicode: U+5A9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thị
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), テイ (tei), タイ (tai), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): つまび.らか (tsumabi.raka), わるがしこ.い (warugashiko.i), はは (haha)
Âm Hàn: 시, 제
Âm Quảng Đông: tai4
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), テイ (tei), タイ (tai), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): つまび.らか (tsumabi.raka), わるがしこ.い (warugashiko.i), はは (haha)
Âm Hàn: 시, 제
Âm Quảng Đông: tai4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) used as phonetic
(2) female name
(2) female name