Có 2 kết quả:

duò ㄉㄨㄛˋtuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Pinyin: duò ㄉㄨㄛˋ, tuó ㄊㄨㄛˊ
Tổng nét: 12
Bộ: nǚ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一ノ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: VKMB (女大一月)
Unicode: U+5AA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoạ, noạ
Âm Nôm: thoã
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), ナ (na), ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i), おこた.る (okota.ru)
Âm Quảng Đông: do6, to5

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/2

duò ㄉㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 惰[duo4]

tuó ㄊㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

beautiful