Có 1 kết quả:

wèi ㄨㄟˋ
Âm Quan thoại: wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 12
Bộ: nǚ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: VWB (女田月)
Unicode: U+5AA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vị
Âm Quảng Đông: wai6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

wèi ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

em gái

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tiếng xưng hô: người nước Sở gọi em gái là “vị” . Về sau các nơi dùng theo chữ này.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Em gái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Em gái.