Có 2 kết quả:
Wā ㄨㄚ • wā ㄨㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Wa
(2) sister of legendary emperor Fu Xi 伏羲
(2) sister of legendary emperor Fu Xi 伏羲
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: Nữ Oa 女媧,女娲)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Nữ Oa” 女媧 một vị vua nữ trong thần thoại luyện đá vá trời.
2. (Danh) Tên khác của “Thái Hành san” 太行山.
2. (Danh) Tên khác của “Thái Hành san” 太行山.
Từ điển Trần Văn Chánh
Oa: 女媧 Nữ Oa (nữ thần trong thần thoại Trung Quốc, đã luyện đá 5 màu để vá trời).
Từ ghép 2