Có 2 kết quả:
Wā ㄨㄚ • wā ㄨㄚ
Tổng nét: 11
Bộ: nǚ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女咼
Nét bút: フノ一丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: VBBR (女月月口)
Unicode: U+5AA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đồng Kim thập nhất Bái Ân du Thê Hà tự vọng Quế Lâm chư sơn - 同金十一沛恩游棲霞寺望桂林諸山 (Viên Mai)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Lý Bằng không hầu dẫn - 李憑箜篌引 (Lý Hạ)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Trào ngoan thạch ảo tương - 嘲頑石幻相 (Tào Tuyết Cần)
• Vũ Xương Tùng Phong các - 武昌松風閣 (Hoàng Đình Kiên)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Lý Bằng không hầu dẫn - 李憑箜篌引 (Lý Hạ)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Trào ngoan thạch ảo tương - 嘲頑石幻相 (Tào Tuyết Cần)
• Vũ Xương Tùng Phong các - 武昌松風閣 (Hoàng Đình Kiên)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Wa
(2) sister of legendary emperor Fu Xi 伏羲
(2) sister of legendary emperor Fu Xi 伏羲
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: Nữ Oa 女媧,女娲)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Nữ Oa” 女媧 một vị vua nữ trong thần thoại luyện đá vá trời.
2. (Danh) Tên khác của “Thái Hành san” 太行山.
2. (Danh) Tên khác của “Thái Hành san” 太行山.
Từ điển Trần Văn Chánh
Oa: 女媧 Nữ Oa (nữ thần trong thần thoại Trung Quốc, đã luyện đá 5 màu để vá trời).
Từ ghép 2