Có 2 kết quả:

ㄨㄚㄨㄚ
Âm Quan thoại: ㄨㄚ, ㄨㄚ
Tổng nét: 11
Bộ: nǚ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: VBBR (女月月口)
Unicode: U+5AA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oa
Âm Nôm: oa
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), カ (ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wo1

Tự hình 1

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄨㄚ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Wa
(2) sister of legendary emperor Fu Xi

ㄨㄚ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: Nữ Oa ,)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Nữ Oa” một vị vua nữ trong thần thoại luyện đá vá trời.
2. (Danh) Tên khác của “Thái Hành san” .

Từ điển Trần Văn Chánh

Oa: Nữ Oa (nữ thần trong thần thoại Trung Quốc, đã luyện đá 5 màu để vá trời).

Từ ghép 2