Có 1 kết quả:

ㄏㄨˊ
Âm Pinyin: ㄏㄨˊ
Tổng nét: 12
Bộ: nǚ 女 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: VJRB (女十口月)
Unicode: U+5AA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

ㄏㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(used in female names) (old)