Có 1 kết quả:

ǎo ㄚㄛˇ
Âm Pinyin: ǎo ㄚㄛˇ
Tổng nét: 12
Bộ: nǚ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: VABT (女日月廿)
Unicode: U+5AAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ảo
Âm Nôm: ẩu
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ou2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ǎo ㄚㄛˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. bà lão
2. nữ thần đất

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 媼.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Bà lão;
② Từ gọi chung người phụ nữ già (thời xưa ở Trung Quốc);
③ Nữ thần đất.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 媼

Từ điển Trung-Anh

old woman