Có 1 kết quả:
xū ㄒㄩ
giản thể
Từ điển phổ thông
chị gái
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Chị.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嬃
Từ điển Trung-Anh
(dialect) elder sister (old)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh