Có 2 kết quả:

Guī ㄍㄨㄟguī ㄍㄨㄟ
Âm Pinyin: Guī ㄍㄨㄟ, guī ㄍㄨㄟ
Tổng nét: 12
Bộ: nǚ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶ノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: VIKF (女戈大火)
Unicode: U+5AAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quy
Âm Quảng Đông: gwai1

Tự hình 3

Dị thể 4

1/2

Guī ㄍㄨㄟ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Gui
(2) name of a river

guī ㄍㄨㄟ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên sông.
2. (Danh) Họ “Quy”.