Có 2 kết quả:

chú ㄔㄨˊzōu ㄗㄡ
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ, zōu ㄗㄡ
Tổng nét: 13
Bộ: nǚ 女 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノフフ丨ノノフフ丨ノ
Thương Hiệt: VPUU (女心山山)
Unicode: U+5AB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trâu
Âm Quảng Đông: co4, zau1

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/2

chú ㄔㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

pregnant woman (archaic)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đàn bà có thai.