Có 1 kết quả:
měi ㄇㄟˇ
Âm Pinyin: měi ㄇㄟˇ
Tổng nét: 13
Bộ: nǚ 女 (+10 nét)
Hình thái: ⿲女⿳山一几攵
Nét bút: フノ一丨フ丨一ノフノ一ノ丶
Thương Hiệt: VUUK (女山山大)
Unicode: U+5ABA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: nǚ 女 (+10 nét)
Hình thái: ⿲女⿳山一几攵
Nét bút: フノ一丨フ丨一ノフノ一ノ丶
Thương Hiệt: VUUK (女山山大)
Unicode: U+5ABA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mĩ, mỹ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): よい (yoi), うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei5
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): よい (yoi), うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei5
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con gái đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tốt, đẹp. § Cũng như “mĩ” 美.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tốt, tốt đẹp (như 美, bộ 羊).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người thiếu nữ — Tốt đẹp.
Từ điển Trung-Anh
beautiful