Có 1 kết quả:

pán ㄆㄢˊ
Âm Pinyin: pán ㄆㄢˊ
Tổng nét: 13
Bộ: nǚ 女 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶ノフフ丶フノ一
Thương Hiệt: HEV (竹水女)
Unicode: U+5ABB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bàn
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): おご.る (ogo.ru), めかけ (mekake), よろめ.く (yorome.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: po4, pun4

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

1/1

pán ㄆㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to move