Có 2 kết quả:

guǐ ㄍㄨㄟˇkuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ, kuì ㄎㄨㄟˋ
Tổng nét: 12
Bộ: nǚ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: VHI (女竹戈)
Unicode: U+5ABF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quý
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.る (haji.ru), はじ.らう (haji.rau), はずかし.める (hazukashi.meru), とが.める (toga.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwai3

Tự hình 3

Dị thể 1

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “quý” 愧.

kuì ㄎㄨㄟˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

hổ thẹn, xấu hổ

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “quý” 愧.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ quý 愧.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 愧 (bộ 忄).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hổ thẹn. Như chữ Quý 愧.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 愧[kui4]