Có 2 kết quả:

sǎo sǎo ㄙㄠˇ ㄙㄠˇsǎo sao ㄙㄠˇ

1/2

sǎo sǎo ㄙㄠˇ ㄙㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chị dâu

sǎo sao ㄙㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) older brother's wife
(2) sister-in-law
(3) (polite address to a younger married woman) sister