Có 1 kết quả:

yuán ㄩㄢˊ
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 13
Bộ: nǚ 女 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VMHF (女一竹火)
Unicode: U+5AC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nguyên
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ガン (gan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

yuán ㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên riêng)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Khương Nguyên” 姜嫄 là mẹ ông “Hậu Tắc” 后稷.

Từ điển Thiều Chửu

① Mẹ ông Hậu Tắc là bà Khương Nguyên 姜嫄.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên người: 姜嫄 Khương Nguyên (mẹ của Hậu Tắc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên người đàn bà thời nhà Chu.

Từ điển Trung-Anh

name of an empress