Có 1 kết quả:
yuán ㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên riêng)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Khương Nguyên” 姜嫄 là mẹ ông “Hậu Tắc” 后稷.
Từ điển Thiều Chửu
① Mẹ ông Hậu Tắc là bà Khương Nguyên 姜嫄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên người: 姜嫄 Khương Nguyên (mẹ của Hậu Tắc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên người đàn bà thời nhà Chu.
Từ điển Trung-Anh
name of an empress