Có 1 kết quả:
yuán ㄩㄢˊ
Âm Quan thoại: yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 13
Bộ: nǚ 女 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女原
Nét bút: フノ一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VMHF (女一竹火)
Unicode: U+5AC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: nǚ 女 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女原
Nét bút: フノ一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VMHF (女一竹火)
Unicode: U+5AC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên riêng)
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên người đàn bà thời nhà Chu.
Từ điển Trung-Anh
name of an empress