Có 1 kết quả:
yīng ㄧㄥ
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Tổng nét: 13
Bộ: nǚ 女 (+10 nét)
Hình thái: ⿱⿱炏冖女
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ一
Thương Hiệt: FFBV (火火月女)
Unicode: U+5AC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: nǚ 女 (+10 nét)
Hình thái: ⿱⿱炏冖女
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ一
Thương Hiệt: FFBV (火火月女)
Unicode: U+5AC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oanh
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), オウ (ō), ギョウ (gyō), エイ (ei), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i), みにく.い (miniku.i)
Âm Hàn: 앵
Âm Quảng Đông: jing1
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), オウ (ō), ギョウ (gyō), エイ (ei), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i), みにく.い (miniku.i)
Âm Hàn: 앵
Âm Quảng Đông: jing1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thận trọng, dè dặt
2. tốt
2. tốt
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thận trọng, dè dặt;
② Tốt.
② Tốt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ đẹp đẽ của đàn bà con gái.
Từ điển Trung-Anh
(1) attentively
(2) carefully
(2) carefully