Có 1 kết quả:

jí dù ㄐㄧˊ ㄉㄨˋ

1/1

jí dù ㄐㄧˊ ㄉㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be jealous
(2) to envy
(3) to hate

Một số bài thơ có sử dụng