Có 1 kết quả:

niǎo ㄋㄧㄠˇ

1/1

niǎo ㄋㄧㄠˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

dáng con gái nhỏ nhắn

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Xinh xắn, mềm mại. § Thông “niểu” . ◎Như: “niệu na” yểu điệu, xinh đẹp.
2. (Tính) Du dương, dìu dặt. ◇Tô Thức : “Dư âm niệu niệu, bất tuyệt như lũ” , (Tiền Xích Bích phú ) Dư âm dìu dặt, như sợi tơ không dứt.
3. (Tính) Phất phơ, thướt tha. § Thông “niểu” . ◎Như: “thùy liễu niệu niệu” liễu rủ thướt tha.

Từ điển Trần Văn Chánh

Yểu điệu.

Từ điển Trung-Anh

(1) delicate
(2) graceful