Có 2 kết quả:

xián è ㄒㄧㄢˊ xián wù ㄒㄧㄢˊ ㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

ghét, không ưa, không thích

Từ điển Trung-Anh

(1) to loathe
(2) to abhor
(3) hatred
(4) revulsion