Có 1 kết quả:
xián féi tiāo shòu ㄒㄧㄢˊ ㄈㄟˊ ㄊㄧㄠ ㄕㄡˋ
xián féi tiāo shòu ㄒㄧㄢˊ ㄈㄟˊ ㄊㄧㄠ ㄕㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to choose sth over another to suit one's own convenience
xián féi tiāo shòu ㄒㄧㄢˊ ㄈㄟˊ ㄊㄧㄠ ㄕㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh