Có 1 kết quả:
xián pín ài fù ㄒㄧㄢˊ ㄆㄧㄣˊ ㄚㄧˋ ㄈㄨˋ
xián pín ài fù ㄒㄧㄢˊ ㄆㄧㄣˊ ㄚㄧˋ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to favor the rich and disdain the poor (idiom)
(2) snobbish
(2) snobbish
Bình luận 0
xián pín ài fù ㄒㄧㄢˊ ㄆㄧㄣˊ ㄚㄧˋ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0