Có 2 kết quả:

Láng ㄌㄤˊláng ㄌㄤˊ
Âm Pinyin: Láng ㄌㄤˊ, láng ㄌㄤˊ
Tổng nét: 11
Bộ: nǚ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: VIIL (女戈戈中)
Unicode: U+5ACF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lang
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Quảng Đông: long4

Tự hình 1

1/2

Láng ㄌㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 嫏嬛[Lang2 huan2]

Từ ghép 1

láng ㄌㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ngọc kinh lang hoàn 玉京嫏環,玉京嫏环)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “lang hoàn” 嫏嬛.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngọc kinh lang hoàn 玉京嫏環 chỗ trời để sách vở.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 玉京嫏環.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lang hoàn 嫏嬛: Tương truyền là chỗ cất sách vở của trời.

Từ ghép 4