Có 2 kết quả:
Láng ㄌㄤˊ • láng ㄌㄤˊ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ngọc kinh lang hoàn 玉京嫏環,玉京嫏环)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lang hoàn” 嫏嬛.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngọc kinh lang hoàn 玉京嫏環 chỗ trời để sách vở.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 玉京嫏環.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lang hoàn 嫏嬛: Tương truyền là chỗ cất sách vở của trời.
Từ ghép 4