Có 1 kết quả:

nǎo ㄋㄠˇ
Âm Pinyin: nǎo ㄋㄠˇ
Tổng nét: 13
Bộ: nǚ 女 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一丨一フノフノ一
Thương Hiệt: VWSV (女田尸女)
Unicode: U+5AD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): なぶ.る (nabu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nat1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

nǎo ㄋㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to tease
(2) to play around with