Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: nǚ 女 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一ノ一一ノ丶フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: VSKP (女尸大心)
Unicode: U+5AD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ế
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ai3, ji3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) compliant
(2) yielding
(3) easy-going