Có 4 kết quả:

biāo ㄅㄧㄠpiāo ㄆㄧㄠpiáo ㄆㄧㄠˊpiào ㄆㄧㄠˋ
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, piāo ㄆㄧㄠ, piáo ㄆㄧㄠˊ, piào ㄆㄧㄠˋ
Tổng nét: 14
Bộ: nǚ 女 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VMWF (女一田火)
Unicode: U+5AD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biều, phiêu
Âm Nôm: phèo, phếu, phiêu, tẹo
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): かる.い (karu.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: piu4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/4

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Nhanh nhẹn. ◎Như: “phiêu tật” 嫖疾 nhanh chóng.
2. (Động) Chơi gái. ◎Như: “phiêu kĩ” 嫖妓 chơi gái, “cật hát phiêu đổ” 吃喝嫖賭 ăn hút chơi gái cờ bạc.

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Nhanh nhẹn. ◎Như: “phiêu tật” 嫖疾 nhanh chóng.
2. (Động) Chơi gái. ◎Như: “phiêu kĩ” 嫖妓 chơi gái, “cật hát phiêu đổ” 吃喝嫖賭 ăn hút chơi gái cờ bạc.

piáo ㄆㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nhanh nhẹn
2. làm tình

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Nhanh nhẹn. ◎Như: “phiêu tật” 嫖疾 nhanh chóng.
2. (Động) Chơi gái. ◎Như: “phiêu kĩ” 嫖妓 chơi gái, “cật hát phiêu đổ” 吃喝嫖賭 ăn hút chơi gái cờ bạc.

Từ điển Thiều Chửu

① Nhanh nhẹn, bây giờ mượn dùng để gọi kẻ cờ bạc rong là phiêu đổ 嫖賭.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhanh nhẹn;
② Chơi gái: 嫖妓 Chơi đĩ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dâm loạn, ham thú vui xác thịt — Chơi gái — Một âm khác là Phiêu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng nhẹ nhàng của người con gái — Nhẹ nhàng — Tính dâm ô của phụ nữ.

Từ điển Trung-Anh

to visit a prostitute

Từ ghép 9

piào ㄆㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Nhanh nhẹn. ◎Như: “phiêu tật” 嫖疾 nhanh chóng.
2. (Động) Chơi gái. ◎Như: “phiêu kĩ” 嫖妓 chơi gái, “cật hát phiêu đổ” 吃喝嫖賭 ăn hút chơi gái cờ bạc.