Có 2 kết quả:
Léi ㄌㄟˊ • léi ㄌㄟˊ
Tổng nét: 14
Bộ: nǚ 女 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女累
Nét bút: フノ一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: VWVF (女田女火)
Unicode: U+5AD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Lei
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
họ Luy
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Luy. 【嫘祖】 Luy Tổ [Léizư] Vợ của Hoàng Đế, theo truyền thuyết là người phát minh ra việc nuôi tằm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Luy tổ 嫘祖: Tên người tức vợ vua Hoàng đế thời cổ Trung Hoa, là người đầu tiên dạy dân trồng dâu nnuôi tằm, được người thờ là vị tổ của ngành Tầm tang.
Từ ghép 3