Có 2 kết quả:
Màn ㄇㄢˋ • màn ㄇㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: nǚ 女 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女曼
Nét bút: フノ一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: VAWE (女日田水)
Unicode: U+5ADA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạn, oan
Âm Nôm: mạn
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), マン (man), ベン (ben), メン (men), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): あなど.る (anado.ru), けが.す (kega.su), おこた.る (okota.ru), おご.る (ogo.ru)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan6
Âm Nôm: mạn
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), マン (man), ベン (ben), メン (men), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): あなど.る (anado.ru), けが.す (kega.su), おこた.る (okota.ru), おご.る (ogo.ru)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Man
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “mạn” 慢.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ mạn 慢.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 慢 (bộ 忄).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhơ bẩn — Nhục nhã — Chậm rãi.
Từ điển Trung-Anh
insult