Có 1 kết quả:
lí ㄌㄧˊ
Tổng nét: 14
Bộ: nǚ 女 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸𠩺女
Nét bút: 一一丨ノ丶ノ一ノ丶一ノフノ一
Thương Hiệt: JKMV (十大一女)
Unicode: U+5AE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: li, ly
Âm Nôm: li
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): やもめ (yamome)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei4
Âm Nôm: li
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): やもめ (yamome)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đàn bà goá
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đàn bà góa, quả phụ. ◇Tô Thức 蘇軾: “Khấp cô chu chi li phụ” 泣孤舟之嫠婦 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Làm cho người đàn bà góa trong chiếc thuyền cô quạnh cũng phải sụt sùi.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðàn bà goá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đàn bà góa. 【嫠婦】li phụ [lífù] (văn) Đàn bà góa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đàn bà goá chồng — Gái già không chồng.
Từ điển Trung-Anh
widow
Từ ghép 5