Có 1 kết quả:

yān ㄧㄢ

1/1

yān ㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

say đắm, quyến rũ

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Đẹp, diễm lệ. ◇Phùng Diên Tị 馮延巳: “Nhật tà liễu ám hoa yên” 日斜柳暗花嫣 (Xuân sắc từ 春色詞) Mặt trời tà liễu tối hoa đẹp.
2. (Tính) “Yên nhiên” 嫣然 xinh đẹp, thường chỉ vẻ tươi cười. ◇Phù sanh lục kí 浮生六記: “Tương thị yên nhiên” 相視嫣然 (Khuê phòng kí lạc 閨房記樂) Nhìn nhau mỉm cười.

Từ điển Thiều Chửu

① Dáng mặt đẹp. Yên nhiên 嫣然 cười nụ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Đẹp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đẹp đẽ — Vẻ đẹp của đàn bà con gái — Cười. Vẻ tươi cười.

Từ điển Trung-Anh

captivating

Từ ghép 4