Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yān rán
ㄧㄢ ㄖㄢˊ
1
/1
嫣然
yān rán
ㄧㄢ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beautiful
(2) sweet
(3) engaging
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điếu La Thành ca giả - 吊羅城歌者
(
Nguyễn Du
)
•
Ngụ cư Định Tuệ viện chi đông tạp hoa mãn sơn hữu hải đường - 寓居定慧院之東雜花滿山有海棠
(
Tô Thức
)
•
Nhược Da từ - 若耶詞
(
Thẩm Minh Thần
)
•
Niệm nô kiều - 念奴嬌
(
Khương Quỳ
)
•
Thuỵ hạc tiên - 瑞鶴仙
(
Tân Khí Tật
)
•
Thử khốn hí ngoạ hà diệp thượng đồng Phan sinh kỳ 2 - 暑困戲臥荷葉上同潘生其二
(
Cao Bá Quát
)
Bình luận
0