Có 1 kết quả:
cháng ㄔㄤˊ
Tổng nét: 14
Bộ: nǚ 女 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女常
Nét bút: フノ一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
Thương Hiệt: VFBB (女火月月)
Unicode: U+5AE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm hứng kỳ 1 - 感興其一 (Lý Quần Ngọc)
• Cung trung hành lạc kỳ 4 - 宮中行樂其四 (Lý Bạch)
• Đề đồng kính thượng thi - 題銅鏡上詩 (Từ Đức Ngôn)
• Đề Thường Nga chiết quế đồ - 題嫦娥折桂圖 (Đường Dần)
• Giang nguyệt - 江月 (Ngô Vinh Phú)
• Minh nguyệt thiên - 明月篇 (Hà Cảnh Minh)
• Phú Yên quan xá trung thu - 富安官舍中秋 (Nguyễn Văn Lý)
• Sơ nguyệt - 初月 (Nguyễn Du)
• Thiếu niên du - 少年遊 (Tô Thức)
• Trì biên đãi nguyệt - 池邊待月 (Trương Ngọc Nương)
• Cung trung hành lạc kỳ 4 - 宮中行樂其四 (Lý Bạch)
• Đề đồng kính thượng thi - 題銅鏡上詩 (Từ Đức Ngôn)
• Đề Thường Nga chiết quế đồ - 題嫦娥折桂圖 (Đường Dần)
• Giang nguyệt - 江月 (Ngô Vinh Phú)
• Minh nguyệt thiên - 明月篇 (Hà Cảnh Minh)
• Phú Yên quan xá trung thu - 富安官舍中秋 (Nguyễn Văn Lý)
• Sơ nguyệt - 初月 (Nguyễn Du)
• Thiếu niên du - 少年遊 (Tô Thức)
• Trì biên đãi nguyệt - 池邊待月 (Trương Ngọc Nương)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
(1) a legendary beauty who flew to the moon
(2) the lady in the moon
(2) the lady in the moon
Từ ghép 1