Có 1 kết quả:

cháng ㄔㄤˊ

1/1

cháng ㄔㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: thường nga 嫦娥)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Thường Nga” 嫦娥: xem “Hằng Nga” 姮娥.

Từ điển Thiều Chửu

① Thường nga 嫦娥 như chữ Hằng nga 姮娥.

Từ điển Trần Văn Chánh

【嫦娥】 Thường nga [Cháng'é] Hằng nga, chị Hằng. Cg. 姮娥.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thường nga 嫦娥: Tức Hằng nga ( xem vần Hằng ).

Từ điển Trung-Anh

(1) a legendary beauty who flew to the moon
(2) the lady in the moon

Từ ghép 1