Có 2 kết quả:
Cháng é ㄔㄤˊ • cháng é ㄔㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chang'e, the lady in the moon (Chinese mythology)
(2) one of the Chang'e series of PRC lunar spacecraft
(2) one of the Chang'e series of PRC lunar spacecraft
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(như: hằng nga 姮娥)