Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Cá nhân
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

nèn lǜ ㄋㄣˋ

1/1

嫩綠

nèn lǜ ㄋㄣˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tender green
(2) soft green

Một số bài thơ có sử dụng

• Ẩm Tương Dương Thẩm thị gia tuý đề thị nhi Tiểu Oánh quần đới - 飲襄陽沈氏家醉題侍兒小瑩裙帶 (Lý Trĩ)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 24 - Tam đắc kỳ 3 - Tỵ thi - 菊秋百詠其二十四-三得其三-鼻詩 (Phan Huy Ích)
• Đông cảnh - 冬景 (Lưu Khắc Trang)
• Hoạ Kiều Nguyên Lãng vận - 和喬元朗韻 (Trần Nhân Tông)
• Tuyệt mệnh thi - 絕命詩 (Vương Kiều Loan)
• Xuân khuê oán - 春閨怨 (Tùng Thiện Vương)
© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm