Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nèn yè
ㄋㄣˋ ㄜˋ
1
/1
嫩葉
nèn yè
ㄋㄣˋ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) newly-grown leaves
(2) tender leaves
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh khởi hỉ tình - 病起喜晴
(
Phạm Phú Thứ
)
•
Chiết dương liễu kỳ 4 - 折楊柳其四
(
Đoàn Thành Thức
)
•
Giang bạn độc bộ tầm hoa kỳ 7 - 江畔獨步尋花其七
(
Đỗ Phủ
)
•
Liễu chi từ kỳ 5 - 柳枝辭其五
(
Từ Huyễn
)
Bình luận
0