Có 2 kết quả:

Lào ㄌㄠˋlào ㄌㄠˋ
Âm Pinyin: Lào ㄌㄠˋ, lào ㄌㄠˋ
Tổng nét: 14
Bộ: nǚ 女 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: VSMH (女尸一竹)
Unicode: U+5AEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liệu
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): こいした.う (koishita.u), なや.む (naya.mu)
Âm Quảng Đông: lou6

Tự hình 1

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

1/2

Lào ㄌㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Lao

Từ ghép 1

lào ㄌㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

longing (unrequited passion)