Có 2 kết quả:
Lào ㄌㄠˋ • lào ㄌㄠˋ
Tổng nét: 14
Bộ: nǚ 女 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女翏
Nét bút: フノ一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: VSMH (女尸一竹)
Unicode: U+5AEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liệu
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): こいした.う (koishita.u), なや.む (naya.mu)
Âm Quảng Đông: lou6
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): こいした.う (koishita.u), なや.む (naya.mu)
Âm Quảng Đông: lou6
Tự hình 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
longing (unrequited passion)