Có 1 kết quả:

zhē ㄓㄜ
Âm Pinyin: zhē ㄓㄜ
Tổng nét: 14
Bộ: nǚ 女 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: VITF (女戈廿火)
Unicode: U+5AEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

zhē ㄓㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old character used in female names