Có 1 kết quả:
hù ㄏㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Xinh đẹp. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Chu thần hạo xỉ, hộ dĩ khoa chỉ” 朱脣皓齒, 嫭以姱只 (Sở từ 楚辭, Đại chiêu 大招) Môi đỏ răng trắng, xinh đẹp mĩ miều.
2. (Danh) Mượn chỉ người đẹp.
2. (Danh) Mượn chỉ người đẹp.
Từ điển Trung-Anh
(1) beautiful
(2) a beauty
(2) a beauty