Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
ào ㄚㄛˋTổng nét: 13
Bộ:
nǚ 女 (+10 nét)
Hình thái:
⿱敖女Nét bút:
一一丨一フノノ一ノ丶フノ一Thương Hiệt: QKV (手大女)
Unicode:
U+5AEFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận