Có 1 kết quả:

nèn ㄋㄣˋ
Âm Pinyin: nèn ㄋㄣˋ
Tổng nét: 14
Bộ: nǚ 女 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: VDLO (女木中人)
Unicode: U+5AF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lyun6, nyun6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

nèn ㄋㄣˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of 嫩[nen4]
(2) tender
(3) delicate