Có 1 kết quả:
qiáng ㄑㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(một chức quan bà)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嬙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嬙
Từ điển Trung-Anh
female court officials
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh