Có 1 kết quả:

qiáng ㄑㄧㄤˊ
Âm Pinyin: qiáng ㄑㄧㄤˊ
Tổng nét: 14
Bộ: nǚ 女 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: VGCW (女土金田)
Unicode: U+5AF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tường
Âm Quảng Đông: coeng4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

qiáng ㄑㄧㄤˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(một chức quan bà)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嬙.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嬙

Từ điển Trung-Anh

female court officials