Có 1 kết quả:

ㄨˇ
Âm Quan thoại: ㄨˇ
Tổng nét: 15
Bộ: nǚ 女 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: VOTF (女人廿火)
Unicode: U+5AF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): こ.びる (ko.biru), みめよ.い (mimeyo.i)
Âm Quảng Đông: mou4, mou5

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄨˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nũng nịu

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Xinh đẹp, đáng yêu (vẻ người con gái). ◎Như: “vũ mị động nhân” khả ái làm cho xúc động lòng người.
2. (Tính) Đẹp (cảnh trí). ◇Tân Khí Tật : “Ngã kiến thanh san đa vũ mị, liệu thanh san, kiến ngã ứng như thị” , , (Thậm hĩ ngô suy hĩ từ ) Ta thấy núi xanh đẹp biết bao, liệu núi xanh, thấy ta có như vậy.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Xinh đẹp đáng yêu.

Từ điển Trung-Anh

(1) flatter
(2) to please

Từ ghép 1