Âm Pinyin: duò ㄉㄨㄛˋ, tuó ㄊㄨㄛˊ Tổng nét: 14 Bộ: nǚ 女 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰女隋 Nét bút: フノ一フ丨一ノ一丨一丨フ一一 Thương Hiệt: VNLB (女弓中月) Unicode: U+5AF7 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp